niên khóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên khóa+
- School year, academic year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên khóa"
- Những từ có chứa "niên khóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile crash course juvenility cylinder lock course of study directed study doorlock fasti more...
Lượt xem: 586